Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cùng với
[cùng với]
|
along with something; together with somebody/something; in common with somebody/something; in company with somebody/something
These questions, together with his attitude, prove his inattention to informatics
We, in company with many others, decided to fight to the finish
Từ điển Việt - Việt
cùng với
|
giới từ
không tách khỏi
học đi đôi cùng với hành